请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chốn
释义 chốn
 处; 搭儿; 境 ; 区域; 块儿; 地点; 场所 <处; 地方。>
 không chốn nương thân; không nơi nương tựa; không biết trốn vào đâu.
 无地自容
 窟 < 某种人聚集或聚居的场所。>
 chốn bài bạc.
 赌窟。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:33:01