请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ thi
释义
cỏ thi
蓍 <蓍草, 多年生草本植物, 茎有棱, 叶子互生, 羽状深裂, 裂片有锯齿, 花白色, 结瘦果, 扁平。全草入药, 有健胃作用、茎、叶含芳香油, 可做香料。中国古代用它的茎占卜。通称蚰蜓草或锯齿草。>
随便看
mất khí tiết
mất không
mất kinh
mất lòng
mất lòng dân
mất lòng tin
mất màu
mất mày mất mặt
mất mát
mất máu
mất mùa
mất mùa trái cây
mất mùa đói kém
mất mùi
mất mạng
mất mặt
mất mặt trước mọi người
mất ngủ
mất nước
mất nết
mất phương hướng
mất sạch
mất sức
mất thiện cảm
mất thăng bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:06:44