请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ tranh
释义
cỏ tranh
白茅 <多年生草本植物, 春季先开花, 后生叶子, 花穗上密生白毛。根茎可以吃, 也可入药, 叶子可以编蓑衣。也叫茅。>
茅; 茅草 <白茅一类的植物。>
随便看
sãi vãi
sã suồng
sãy
sèng
sè sè
séc
séc vô dụng
sét đánh ngang tai
sên
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
sênh tiền
sênh đồng
sì
sình
sình hơi
sình lầy
sình sịch
sì sì
sính
sính lễ
sính nghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:07