请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản nguyên
释义
bản nguyên
本原 <哲学上指一切事物的最初根源或构成世界的最根本实体。>
随便看
phổi có nước
phổ lời
phổng
phổ nhạc
phổ thông
phổ độ
phỗng
phộng
phới phới
phớn phở
phớt
phớt lờ
phớt phớt
phớt tỉnh
phớt đều
phờ
phờ phạc
phở
phở bò
phở chín
phở gà
phở lợn
phở nước
phở tái
phở tíu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:11:12