请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiến thoái lưỡng nan
释义
tiến thoái lưỡng nan
跋前踬后 < 狼跋其胡, 载踬其尾本指狼向前进就踩住了自己颈肉, 向后退又会被自己的尾巴绊倒。比喻进退两难。>
不上不下 <上也上不得, 下也下不得, 进退两难之意。>
进退维谷 <进退两难(谷:比喻困难的境地)。>
咯不出, 咽不下。
随便看
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
nơi xa
nơi xa xôi
nơi xa xôi hẻo lánh
nơi xa xăm
nơi xay bột
nơi xung yếu
nơi yên tĩnh
nơi đi
nơi đánh bạc
nơi đây
nơi đó
nơi đông người
nơi đất trũng
nơi đầu sóng ngọn gió
nơi để hàng
nơi đổ bộ
nơi đỗ xe
nơi ấy
nơi ẩn náu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:49:13