请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiến quân
释义
tiến quân
进兵 <军队向执行战斗任务的目的地行进。>
进军 <军队出发向目的地前进。>
hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
红军渡过乌江, 向川滇边境进军。
tiếng kèn tiến quân vang lên.
进军的号角响了。
tiến quân vào khoa học.
向科学进军。
随便看
bùa hộ thân
bùa mê
bùa nhà không thiêng
bùa đào
bùa đòi mạng
bù cho đủ
bù chỗ thiếu
bù cào
bù hao
bùi
bùi béo
bùi miệng
bùi ngùi
bùi tai
bù kết
bù-loong
bù-loong nền nhà
bù lu
bù lu bù loa
bù lỗ
bùm bùm
bùm tum
bùn
bùn ao
bùn cát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:09:13