释义 |
lân cận | | | | | | 附近; 左近 <靠近某地的。> | | | vùng lân cận | | 附近地区。 | | | cư dân vùng lân cận | | 附近居民。 | | | 紧邻 <紧靠着的邻居。> | | | 就近 <在附近(不上远处)。> | | | biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận. | | 蔬菜、肉类等副食品都是采取就近生产、就近供应的办法。 邻 <邻接的; 邻近的。> | | | huyện bên cạnh; huyện lân cận. | | 邻县。 | | | 邻近 <位置接近。> | | | 临近 <(时间、地区)靠近; 接近。> |
|