请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lân cận
释义 lân cận
 附近; 左近 <靠近某地的。>
 vùng lân cận
 附近地区。
 cư dân vùng lân cận
 附近居民。
 紧邻 <紧靠着的邻居。>
 就近 <在附近(不上远处)。>
 biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
 蔬菜、肉类等副食品都是采取就近生产、就近供应的办法。 邻 <邻接的; 邻近的。>
 huyện bên cạnh; huyện lân cận.
 邻县。
 邻近 <位置接近。>
 临近 <(时间、地区)靠近; 接近。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:37