请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt lên trước
释义
vượt lên trước
超过 <由某物的后面赶到它的前面。>
抢先 <(抢先儿)赶在别人前头; 争先。>
争先恐后 <争着向前, 唯恐落后。>
随便看
ruột xe
ruột đầu
ruột đặc
Rwanda
rà
rài
rài rài
rài rạc
ràn
ràng
ràng buộc
ràng buộc họ hàng
ràng ràng
ràng rạng
ràng rịt
rành
rành mạch
rành nghề
rành rành
rành rành như canh nấu hẹ
rành rẽ
rành rọt
ràn rạt
ràn rụa
rào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:45:24