请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt chướng ngại vật
释义
vượt chướng ngại vật
跨栏 <田径运动项目之一, 在规定的竞赛距离内每隔一定距离摆设栏架, 运动员要依次跨过栏架跑到终点。>
随便看
múp
múp míp
mút
măng
măng bương
măng cụt
măng khô
măng mùa xuân
măng mùa đông
măng mọc sau mưa
măng non
măng-sét
măng-sông
măng sữa
măng tre
măng trẻ
măng tây
măng đá
măng-đô-lin
mĩ
mũ
mũ an toàn
mũ bình thiên
mũ bơi
mũ cao áo dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:49:06