请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt cấp
释义
vượt cấp
跳级 <学生越过本来应该经过的班级, 如由一年级升到三年级。也说跳班。>
越级 <不按照一般的次序, 越过直属的一级到更高的一级。>
chống án vượt cấp
越级上诉
đề bạt vượt cấp.
越级提拔。
随便看
nơi cực kỳ nguy hiểm
nơi dán
nơi ghi tên người nhận
nơi giao dịch
nơi giã gạo
nơi gió lùa
nơi giải trí
nơi giảng đạo
nơi gần cổng thành
nơi gửi hàng tạm
nơi hiểm yếu
nơi hun đúc
nơi hẻo lánh
nơi hẻo lánh nhỏ bé
nơi hội tụ của nghệ thuật
nơi khác
nơi khỉ ho cò gáy
nơi kém văn hoá
nơi làm thí điểm
nơi làm việc của mình
nơi mở đầu
nụ cười
nụ hoa
nụ vị giác
nủng nưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:49:39