请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt cấp
释义
vượt cấp
跳级 <学生越过本来应该经过的班级, 如由一年级升到三年级。也说跳班。>
越级 <不按照一般的次序, 越过直属的一级到更高的一级。>
chống án vượt cấp
越级上诉
đề bạt vượt cấp.
越级提拔。
随便看
gậy tầm vông
gậy tầy
gậy ông đập lưng ông
gậy đại tang
gắm
gắm ghé
gắn
gắn bó
gắn bó chặt chẽ
gắn bó keo sơn
gắn bó như môi với răng
gắn bó như thịt với xương
gắn bó suốt đời
gắn bó với nhau
gắn bù
gắn chặt
gắng
gắng chịu nhục
gắng công
gắng gượng
gắng gượng làm
gắng gỏi
gắng gổ
gắng hết sức
gắng lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 5:43:36