请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt cấp
释义
vượt cấp
跳级 <学生越过本来应该经过的班级, 如由一年级升到三年级。也说跳班。>
越级 <不按照一般的次序, 越过直属的一级到更高的一级。>
chống án vượt cấp
越级上诉
đề bạt vượt cấp.
越级提拔。
随便看
dấu chân chim hồng trên tuyết
dấu chân thú
dấu chạm nổi
dấu chấm
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu chấm tròn
dấu chọn
dấu cách âm
dấu căn
dấu cộng
dấu dương
dấu giáng
dấu giáp lai
dấu giọng
dấu gạch chéo
dấu gạch ngang
dấu hai chấm
dấu hiệu
dấu hiệu báo trước
dấu hiệu dọc đường
dấu hiệu giả tạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:23:06