请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sen cạn
释义
cây sen cạn
植
金莲花 <植物名。金莲花科, 一年生草本。茎柔软多肉, 匍匐地面, 亦有卷缠于他物者。楯形叶互生, 有浅缺刻。夏日开红、黄花, 大而美丽。一般供观赏用, 芽及果实供做香料。原产于南美洲秘鲁。>
随便看
đực mặt
đực mặt ra
đực ra
đực rựa
đựng
ĩnh
ĩnh ương
Ơ-le-xcơ
Ơ-lim-pi-ơ
Ơ-rô
Ơ-xtét
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơi
ơ kìa
ơn
ơn huệ
ơn huệ nhỏ
ơn huệ nhỏ bé
ơn mưa móc
ơn nghĩa
ơn sâu nghĩa nặng
ơn trạch
ơn tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:43