请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sơn
释义
cây sơn
野漆树; 漆树 <落叶乔木, 叶子互生, 羽状复叶, 小叶卵形或椭圆形, 圆锥花序, 花小, 黄绿色、果实扁圆。树的液汁与空气接触后呈暗褐色, 叫做生漆, 可用做涂料, 液汁干后可入药。>
随便看
trút hết tâm huyết
trút ra
trút trách nhiệm
trút vào
trút vạ
trút xuống
trú túc
trút được gánh nặng
trú tại
trú tạm
trú đông
trú ẩn
trăm
trăm bó đuốc cũng được con ếch
trăm cay nghìn đắng
trăm cảm xúc lẫn lộn
trăm hoa
trăm hoa đua nở
trăm họ
trăm khoanh tứ đốm
trăm lần bẻ cũng không cong
trăm lần không sai một
trăm miệng một lời
trăm mét
trăm mắt đều thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:43:13