请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt nạt
释义
bắt nạt
欺; 欺负; 欺侮 <用蛮横无理的手段侵犯、压迫或侮辱。>
cậy thế bắt nạt người.
仗势欺人。
恐吓; 恫吓 <以要挟的话或手段威胁人; 吓唬。>
气 <欺负; 欺压。>
như
hiếp đáp
;
ăn hiếp
随便看
đuốc
đuốc cành thông
đuốc hoa
đuốc tuệ
đuối
đuối cân
đuối hơi
đuối lý
đuối sức
đuổi
đuổi bắt
đuổi chẳng được, tha làm phúc
đuổi cá xuống vực, xua chim về rừng
đuổi gà mắng chó
đuổi kịp
đuổi kịp và vượt qua
đuổi nhanh cho kịp
đuổi ra
đuổi ra khỏi
đuổi ra khỏi nhà
đuổi riết
đuổi sát
đuổi theo
đuổi tà ma
đuổi việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:28