请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sơn chu du
释义
cây sơn chu du
山茱萸 <落叶小乔木, 叶子对生, 长椭圆形, 花黄色。果实为核果, 长椭圆形, 枣红色, 可以入药, 对阳痿遗精等症有疗效。>
随便看
rọ
rọc rọc
rọi
rọi hình màu
rọi soi
rọi sáng
rọi đến
thiên về một bên
thiên vị
thiên ái
thiên áp
thiên ân
thiên đàng
thiên đình
thiên đô
thiên đường
thiên đạo
thiên đỉnh
thiên địa
thiên địch
thiên định
thiêu
thiêu huỷ
thiêu rụi
thiêu sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 4:11:10