请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sếu Trung Quốc
释义
cây sếu Trung Quốc
朴 <朴树, 落叶乔木, 叶子卵形或长椭圆形, 花小, 淡黄色, 果实圆形, 黑色, 有核, 木材可制器具。>
随便看
hoắc loạn
hoắm
hoắt
Hoằng Hoá
Hoằng Trị
hoằng viễn
hoằng vĩ
hoẵng
hoặc
hoặc giả
hoặc là
hoặc nhiều hoặc ít
hoặc này hoặc kia
hoặc thuật
hoặc ít hoặc nhiều
Hu Di
hu hu
hu-li-gân
hum húp
hun
hung
Hungary
hung bão
hung bạo
hung dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:54:09