请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục hưng
释义
phục hưng
复兴 <衰落后再兴盛起来。>
phục hưng dân tộc
民族复兴。
phục hưng văn nghệ
文艺复兴。
中兴 <由衰微而复兴(多指国家)。>
随便看
nha phiến
nha phong
nha phủ
nha sĩ
Nha Trang
nha tá
nhau
nhau thai
nhau đẻ
nha y
nhay
nha đản tử
nhe
nhem
nhem nhuốc
nhe nanh múa vuốt
nhen nhúm
nheo
nheo nhéo
nheo nhóc
nheo nhẻo
nhe răng
nhe răng trợn mắt
nhi khoa
nhi nữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:42:21