请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục kích
释义
phục kích
打埋伏 <预先隐藏起来, 待时行动。>
伏击 <用埋伏的兵力突然袭击敌人。>
đánh phục kích
打伏击。
giữa đường gặp phục kích
途中遭到伏击。
埋伏 <在估计敌人要经过的地方秘密布置兵力, 伺机出击。>
随便看
bạch quả
bạch si
bạch sơn hắc thuỷ
bạch sắc
Bạch thoại
Bạch thoại thời kỳ đầu
bạch thư
bạch thược
bạch thốn
bạch thốn trùng
bạch thủ
bạch thủ thành gia
bạch tiền
bạch truật
bạch trà
bạch trảm kê
bạch trọc
bạch tuộc
bạch tô
bạch tạng
bạch tật lê
bạch vân thương cẩu
bạch vân thạch
bạch y
bạch y thiên sứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:11:50