请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục kích
释义
phục kích
打埋伏 <预先隐藏起来, 待时行动。>
伏击 <用埋伏的兵力突然袭击敌人。>
đánh phục kích
打伏击。
giữa đường gặp phục kích
途中遭到伏击。
埋伏 <在估计敌人要经过的地方秘密布置兵力, 伺机出击。>
随便看
u nu úc núc
u-ran
U-ru-goay
Uruguay
u-rê
u sầu
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
uy hiếp
uy linh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:58:45