请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục kích
释义
phục kích
打埋伏 <预先隐藏起来, 待时行动。>
伏击 <用埋伏的兵力突然袭击敌人。>
đánh phục kích
打伏击。
giữa đường gặp phục kích
途中遭到伏击。
埋伏 <在估计敌人要经过的地方秘密布置兵力, 伺机出击。>
随便看
tích cực
tích dịch não
tích giữ
tích góp
tích hát
tích kinh
Tích Lan
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
tích phân bất thường
tích phân học
tích phân kép
tích phân mặt
tích phân phụ
tích phân riêng
tích phân đơn
tích phân đầu
tích phân đầy đủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:48:21