请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sổi
释义
cây sổi
植
槠 <常绿乔木, 叶子长椭圆形, 花黄绿色, 果实球形, 褐色, 有光泽。木材坚硬, 可制器具。>
随便看
thuế môn bài
thuế một phần mười
thuế mục
thuế nhập cảng
thuế nông nghiệp
thuế pháp
thuế phụ thu
thuế quan
thuế qua đường
thuế quán hàng
thuế ruộng
thuế rượu
thuế suất
thuế sát sinh
thuế tem
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:59:39