请输入您要查询的越南语单词:
单词
đế
释义
đế
底子; 底 <(底儿)物体的最下部分。>
đế giày
鞋底子。 柢 <树根。>
thâm căn cố đế
根深柢固。
帝 <宗教徒或神话中称宇宙的创造者和主宰者。>
thượng đế; ông trời
上帝。
ngọc hoàng đại đế
玉皇大帝。
蒂 <瓜、果等跟茎、枝相连的部分; 把儿。>
thâm căn cố đế
根深蒂固。
趺 <碑下的石座。>
托子 <某些物件下面起支撑作用的部分; 座儿。>
座子 <座2. 。>
随便看
hợp tuyển
hợp tác
hợp tác giản đơn
hợp tác hoá
hợp tác hoá nông nghiệp
hợp tác xã
hợp tác xã cung tiêu
hợp tác xã cấp thấp
hợp tác xã mua bán
hợp tác xã sản xuất
hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
hợp tác xã sản xuất thủ công nghiệp
hợp tác xã tiêu thụ
hợp tác xã tín dụng
hợp tác xã vận tải
hợp tác xã đánh cá
hợp táng
hợp tình hợp lý
hợp tính
lỗ ngắm
lỗ nhỏ
lỗ sâu
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:19:08