请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão bà
释义
lão bà
老太婆 <老年的妇女。>
随便看
Kiên Vi
kiêu
kiêu binh tất bại
kiêu căng
kiêu căng ngạo mạn
kiêu dũng
kiêu hoành
kiêu hãnh
kiêu kỳ
kiêu ngạo
kiêu ngạo ngang tàng
kiêu ngạo tự mãn
kiếm
kiếm báu
kiếm chuyện
kiếm chác
kiếm chỉ huy
kiếm cung
kiếm cách
kiếm củi
kiếm củi ba năm thiêu một giờ
kiếm lưỡi cong
kiếm lấy
kiếm lời
kiếm lời riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:24:22