请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 rùng mình
释义 rùng mình
 颤栗 <颤抖哆嗦, 也作"战栗"。>
 打冷战; 打冷颤 <因寒冷或害怕身体突然颤动一两下。也作打冷颤。>
 寒噤; 寒战; 寒颤 <因受冷或受惊而身体颤动。>
 rùng mình; ớn lạnh.
 打寒噤
 một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
 一阵冷风吹来, 她禁不住打了个寒战。 寒意 <寒冷的感觉。>
 冷噤 <冷战; 寒噤。>
 rùng mình một cái.
 打了个冷噤。
 rùng mình một cái.
 打了一个冷战。
 冷战 <因寒冷或害怕浑身突然发抖。也作冷颤。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 3:48:26