请输入您要查询的越南语单词:
单词
rõ nét
释义
rõ nét
明晰; 清晰 <清楚; 不模糊。>
sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét.
雾散了, 远处的村庄越来越明晰了。
giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
现在她对全部操作过程有了一个明晰的印象。
随便看
gián
gián cách
giáng
giáng châu
giáng chức
giáng cấp
giáng hiện
giáng hoạ
giáng một gậy chết tươi
giáng một gậy vào đầu
giáng phúc
giáng sinh
giáng thể
giáng trả
giáng trả lại
giáng trần
giáng xuống trần
giáng đòn phủ đầu
giá ngạch
giá ngự
gián hoặc
giá nhuận bút
giá nhà nước
giá như
giá nhất định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:53:57