请输入您要查询的越南语单词:
单词
lèn đá
释义
lèn đá
石砬子 <地面上突起的巨大岩石。也叫石头砬子。>
随便看
giữ béo khoẻ
giữ bình tĩnh
giữ bí mật
giữ bản quyền
giữ chay
giữ cho yên
giữ chằng chằng
giữ chặt
giữ chức
giữ chức vụ
giữ của
giữ cửa ngõ
giữ cửa ải
giữ dịp
giữ giá
giữ giới
giữ gìn
giữ gìn chân lý
giữ gìn chính nghĩa
giữ gìn Phật Pháp
giữ gìn sức khoẻ
giữ gìn tiết tháo
giữ gôn
giữ khung thành
giữ khư khư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:50