请输入您要查询的越南语单词:
单词
phết
释义
phết
刮 <在物体表面上涂抹(多用糨糊一类稠东西)。>
泥 <用土、灰等涂抹墙壁或器物。>
扶; 涂 <使油漆、颜色、脂粉、药物等附着在物体上。>
抽打 <用掸子、毛巾等在衣物上打。>
样子; 架子 <形状。>
随便看
cây bí ngô
cây bí rợ
cây bí đao
cây bò
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
cây bông trang đỏ
cây bông vàng
cây bông vải
cây bông vải con
cây bông ổi
cây bùm bụp
cây bún
cây bút
cây bút lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:46:00