请输入您要查询的越南语单词:
单词
phết
释义
phết
刮 <在物体表面上涂抹(多用糨糊一类稠东西)。>
泥 <用土、灰等涂抹墙壁或器物。>
扶; 涂 <使油漆、颜色、脂粉、药物等附着在物体上。>
抽打 <用掸子、毛巾等在衣物上打。>
样子; 架子 <形状。>
随便看
màu kem
màu lam nhạt
màu lá cọ
màu lông lạc đà
màu lông đỏ
màu lơ
màu lạnh
màu lợt
màu lục
màu lục vàng
màu mai cua
màu máu
màu mè
màu mô đen
màu mận chín
màu mật ong
màu mẽ
lễ vật
lễ vật chúc mừng
lễ vật cúng
lễ vật mừng thọ
lễ vật ăn hỏi
lễ vật đám hỏi
lễ vật đính hôn
lễ ăn bánh thánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:41:21