请输入您要查询的越南语单词:
单词
nở nang
释义
nở nang
丰满 <(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。>
qua tập luyện, xem ra anh ấy nở nang hơn trước nhiều.
经过锻炼, 看来他的身体比过去丰满多了。
丰润 ; 丰腴; 丰盈 <(肌肤等)丰满滋润。>
宽厚 <宽而厚。>
bộ ngực nở nang.
宽厚的胸膛。
随便看
làm mất đi
làm mẫu
làm mềm
làm mệt mỏi
làm mối
làm một cú
làm một mình
làm một mẻ, khoẻ suốt đời
làm mờ
làm mủ
làm mủi lòng
làm nghiêng
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
làm ngơ
làm người
làm người lính chiến
làm người vừa ý
làm ngược lại
làm ngạc nhiên
làm ngọt
làm nhanh
làm nhiều công nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:59