请输入您要查询的越南语单词:
单词
nở nang
释义
nở nang
丰满 <(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。>
qua tập luyện, xem ra anh ấy nở nang hơn trước nhiều.
经过锻炼, 看来他的身体比过去丰满多了。
丰润 ; 丰腴; 丰盈 <(肌肤等)丰满滋润。>
宽厚 <宽而厚。>
bộ ngực nở nang.
宽厚的胸膛。
随便看
chính mắt
chính mắt trông thấy
chính mồm
chính nghĩa
chính nghĩa được ủng hộ
chính ngôn
chính người đó
chính ngọ
chính nhân quân tử
chính phi
chính phái
chính pháp
chính phí
chính phương
chính phạm
chính phẩm
chính phủ
chính phủ Anh
chính phủ bù nhìn
chính phủ liên hiệp
chính phủ lâm thời
chính phủ lập sẵn
chính phủ nhân dân
chính phủ quốc dân
chính qui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:44:27