请输入您要查询的越南语单词:
单词
nở nang
释义
nở nang
丰满 <(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。>
qua tập luyện, xem ra anh ấy nở nang hơn trước nhiều.
经过锻炼, 看来他的身体比过去丰满多了。
丰润 ; 丰腴; 丰盈 <(肌肤等)丰满滋润。>
宽厚 <宽而厚。>
bộ ngực nở nang.
宽厚的胸膛。
随便看
tóc đuôi sam
tóc đẹp
tóc để chỏm
tóc độn
tói
tóm
tóm cổ cả bọn
tóm gáy
tóm lược
tóm lược nội dung
tóm lược tiểu sử
tóm lại
tóm thâu
tóm tắt nội dung
tóm tắt nội dung chính
tóm tắt nội dung vụ án
tóm được
tóp
tóp khô
tóp mỡ
tóp tép
tó ré
tót
tót chúng
tót vời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:26:54