请输入您要查询的越南语单词:
单词
nùng độ
释义
nùng độ
浓度 <单位溶液中所含溶质的量叫做该溶液的浓度。溶质含量越多浓度越大。一般用单位溶液所含溶质的重量的百分比来表示。>
随便看
chây lười
chão
chão chuộc
chão chàng
chè
chè bà cốt
chè bánh
chè búp
chè bạng
chè bột mì
chè chi
chè chén
chè chén say sưa
chè cẳng
chè dương canh
chè hoa
chè hương
chè hạt
chè hẻ
chè hột
chè kho
chè khô
chè lá
chè lục
chèm bẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:39:38