请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm ngoái
释义
năm ngoái
年时; 客岁; 去岁; 上年; 去年 <今年的前一年。>
họ kết hôn vào năm ngoái.
他们是年时才结婚的。
去 <过去的(时间, 多指过去的一年)。>
头年 <去年或上一年。>
随便看
gạch chỉ
bảo quyển
bảo quản
bảo quản và sắp xếp
bảo sao hay vậy
bảo sao làm vậy
bảo sao nghe vậy
bảo tháp
bảo thạch
bảo thầm
bảo thủ
bảo thủ cực đoan
bảo thủ không chịu thay đổi
bảo tiêu
bảo toàn
bảo toàn danh dự
bảo toàn tính mạng
bảo toạ
bảo trì
bảo trọng
bảo trợ
bảo tàng
bảo tồn
bảo tử
bảo vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:18:15