请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm ngoái
释义
năm ngoái
年时; 客岁; 去岁; 上年; 去年 <今年的前一年。>
họ kết hôn vào năm ngoái.
他们是年时才结婚的。
去 <过去的(时间, 多指过去的一年)。>
头年 <去年或上一年。>
随便看
hành lễ thời xưa
hành nghề
hành nghề chữa bệnh
hành nghề y
hành pháp
hành phạt
hành quyết
hành quán
hành quân
hành quân cấp tốc
hành quân gấp
hành quân lặng lẽ
hành quân xa
hành sử
hành thiện
hành thái
hành thích
hành thư
hành tinh
hành tinh nhân tạo
hành tinh nhỏ
hành trang
hành trình
hành trình ngắn
hành trạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:01:51