请输入您要查询的越南语单词:
单词
xả hơi
释义
xả hơi
喘气 <指紧张活动中的短时休息。>
bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.
忙了半天, 也该喘喘气儿了。
松劲; 松劲儿 <降低紧张用力的程度。>
松气 <降低紧张程度; 不再用劲。>
随便看
thèo lẻo
thép
thép bo
thép bán thành phẩm
thép chữ I
thép chữ L
thép chữ U
thép chữ V
thép crôm
thép cây
thép có rãnh
thép công cụ
thép cơ-rôm
thép cạnh
thép dát
thép dẹp
thép gió
thép góc
thép hình
thép hình chữ T
thép hình chữ đinh
thép hợp kim
thép hợp kim Man-gan
thép khía
thép không rỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:06:55