请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng lớp
释义
đứng lớp
开课 <设置课程, 也指教师(主要是高等学校的教师)担任某 一课程的教 学。>
để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
为了提高教学质量, 教师开课要做充分的准备。
随便看
hy sinh vì sự nghiệp
hy sinh vì tổ quốc
hy sinh vì đại nghĩa
hy sinh vì đạo
hysteric
hy thiêm
Hy Thuỷ
hy tiêm thảo
hy vọng
hy vọng chung
hy vọng có được
hy vọng của mọi người
hy vọng hão huyền
hy vọng tan theo mây khói
hy vọng thu được
hy vọng tiêu tan
hy vọng tràn trề
hy vọng đuổi kịp
hy vọng đạt được
Hy-đra-din
hy-đrát hoá
hy-đrô
hy-đrô các-bua
hy-đrô xy-la-min
Hz
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:59:01