请输入您要查询的越南语单词:
单词
người vạm vỡ
释义
người vạm vỡ
彪 <小老虎, 比喻身体高大。>
彪形大汉 <《通史》第九回:"二人都是彪形大汉, 浓眉广颡, 燕颌虎腮。"指躯干壮大的男子汉。>
随便看
quỷ quái
quỷ sa-tăng
quỷ sứ
quỷ tha ma bắt
quỷ thuật
quỷ trong thời loạn
quỷ vô thường
quỹ
quỹ công ích
quỹ phúc lợi
quỹ sản xuất
quỹ đạo thông thường
r
Rabat
ra biên
Ra-bát
ra bãi biển bắt hải sản
ra chiến trường đánh nhau
ra chỉ thị
ra công nghiên cứu
ra cảng
ra dáng
ra dấu
ra giá
ra giường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:38:14