请输入您要查询的越南语单词:
单词
chói tai
释义
chói tai
尖锐 <(声音)高而刺耳。>
tiếng còi rít chói tai.
尖锐的哨声。
扎耳朵; 刺耳 <声音尖锐或杂乱, 言语尖酸刻薄, 使人听着不舒服。>
âm thanh của cưa điện thật chói tai.
电锯的声音真扎耳朵。
những câu nói tiêu cực này, tôi nghe rất chói tai.
这些泄气的话, 我一听就扎耳朵。
震耳欲聋 <耳朵都快震聋了, 形容声音很大。>
随便看
chương trình làm việc
chương trình nghị sự
chương trình phát thanh
chương trình tóm tắt
chương và tiết
chương đài
chước
chước liệu
chước lượng
chước miễn
chước quỷ mưu thần
chước đoạt
chước định
chướng
chướng bụng
chướng bụng nhân tạo
chướng khí
chướng khí mù mịt
chướng lệ
chướng mắt
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng ngại vật trên đường
chướng ngại vật trên đường phố
chướng tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:17:16