请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mênh mông
释义 mênh mông
 不可估量 <难以估计。>
 苍苍 ; 苍茫; 苍莽 <空阔辽远; 没有边际。>
 màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
 夜幕初落, 四野苍苍
 đất rộng mênh mông
 苍茫大地
 沧茫 <无边无际、视野迷茫的样子。>
 浩瀚 <形容水势盛大。>
 hồ nước mênh mông
 湖水浩瀚
 đại dương mênh mông
 浩瀚的大海
 浩茫; 浩渺 <广阔无边。>
 đất đai mênh mông
 浩茫的大地
 浩淼 <形容水面辽阔。>
 khói sóng mênh mông
 烟波浩淼
 空旷 <地方广阔, 没有树木、建筑物等。>
 cánh đồng mênh mông.
 空旷的原野。
 宽广 <面积或范围大。>
 thảo nguyên mênh mông.
 宽旷的草原。 宽旷 <宽广空旷。>
 圹埌 <形容原野空旷辽阔, 一望无际。>
 旷; 旷荡 <空而宽阔。>
 đồng cỏ mênh mông.
 旷野。
 阔; 廓; 广阔 <(面积)宽; 宽广。>
 rộng rãi mênh mông; man mác.
 辽阔。
 cao xa mênh mông.
 寥廓。
 辽阔 <辽远广阔; 宽广空旷。>
 biển mênh mông.
 辽阔的海洋。
 寥; 寥廓 <高远空旷。>
 khung trời mênh mông.
 寥廓的天空。
 漫漫 <(时间、地方)长而无边的样子。>
 bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
 四野都是一眼望不到头的漫漫白雪。 莽苍 <(原野)景色迷茫。也指原野。>
 莽莽 <形容原野辽阔, 无边无际。>
 漭; 漭漭 <形容广阔无边。>
 渺 <渺茫。>
 mênh mông không vết chân người.
 渺无人迹。
 mênh mông không có một tiếng động.
 渺无声息。
 淼 <形容水大。>
 溶溶 <(水)宽广的样子。>
 sông nước mênh mông.
 溶溶的江水。
 ánh trăng mênh mông.
 溶溶月色。
 敻 <远; 辽阔。>
 泱; 泱泱 <水面广阔。>
 洋洋 <形容众多或丰盛。>
 滃 <形容水盛。>
 无垠 <辽阔无边。>
 mênh mông bát ngát.
 一望无垠。 广阔 <广大宽阔。>
 đất đai mênh mông
 广阔的国土
 trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
 广漠的沙滩上, 留着潮水退落后的痕迹。
 sông hồ mênh mông
 川泽广远
 广漠 <广大空旷。>
 广远 <广阔辽远; 广大深远。>
 汗漫 <广泛, 无边际。>
 茫茫 <没有边际看不清楚(多形容水)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:43:11