请输入您要查询的越南语单词:
单词
mê hồn tán
释义
mê hồn tán
迷魂汤 <迷信所说地狱中使灵魂迷失本性的汤药, 比喻迷惑人的语言或行为。也说迷魂药。>
随便看
hạch định
hạ chức
hạc sếu
hạc thọ
hạc tiên
hạc trắng
hạ cánh
hạ cánh nhẹ nhàng
hạ cô thảo
hạc đầu đỏ
hạc đứng giữa đàn gà
hạ cấp
hạ cấp bậc
hạ cố
hạ cố nhận cho
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:32