请输入您要查询的越南语单词:
单词
mênh mang
释义
mênh mang
苍苍 <苍茫。>
biển núi mênh mang
海山苍苍
cảnh chiều mênh mang
暮色苍茫
苍茫; 苍莽 <空阔辽远; 没有边际。>
空濛 <形容迷茫。>
màu núi mênh mang.
山色空濛。
寥廓 <高远空旷。>
茫; 渺茫 <形容水或其他事物没有边际, 看不清楚。>
莽苍 <(原野)景色迷茫。也指原野。>
淼 <形容水大。>
无垠 <辽阔无边。>
随便看
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
thiếu niên hư
thiếu niên lão thành
thiếu nợ
thiếu nữ
thiếu nữ đẹp
thiếu phó
thiếu phương pháp
thiếu phụ
thiếu phụ luống tuổi có chồng
thiếu sinh
thiếu sinh khí
thiếu sinh quân
thiếu suy nghĩ
thiếu sáng kiến
thiếu sót
thiếu sót đáng tiếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:48:38