请输入您要查询的越南语单词:
单词
cộng đồng
释义
cộng đồng
大家庭 <人口众多的家庭, 多比喻成员多, 内部和谐的集体。>
公共 <属于社会的; 公有公用的。>
共同 ; 共通 <属于大家的; 彼此都具有的。>
随便看
không trau chuốt
không trung
không trung thành
không trung thực
không truy cứu chuyện cũ
không truy xét
không trách lỗi xưa
không tránh khỏi
không tránh được
không trâu bắt chó đi cày
không trông nom
không trông thấy
không trúng cử
không trúng đích
không trả giá
không trệch đi đâu được
không trở ngại
không tu sửa
không tuân
không tuân theo
không tuân thủ
không tài nào
không tài năng
không tái phạm
không tán thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:12:26