请输入您要查询的越南语单词:
单词
vé đứng
释义
vé đứng
站票 <(剧院、火车站等)出售的没有座位只能站着的票。>
mua vé đứng
打站票。
随便看
có mùi
có mất đi đâu
có mầm bệnh
có mắt không tròng
có mắt mà không trông thấy núi Thái Sơn
có mắt nhìn người
có mắt như không
có mắt như mù
có mặt
có mặt thì thừa, vắng mặt thì thiếu
có mỗi
có một
có một không hai
có một ngày
có một ít
có mới nới cũ
có mục đích
có mủ
có mực
có nam có nữ
cóng
có nghĩa
có nghĩa là
có nghị lực
có ngày gặp nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:39:41