请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn điệu
释义
đơn điệu
单调 <简单、重复而没有变化。>
干巴 <(语言文字)枯燥, 不生动。>
nói chuyện
đőn
điệu nhạt nhẽo.
说话得干巴乏味。 枯燥 <单调, 没有趣味。>
cuộc sống đơn điệu.
生活枯燥。
随便看
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
uy hiếp
uy linh
uy lực
uy lực còn lại
uy lực thần kì
uy nghi
uy nghiêm
uy nghiêm đáng sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:19:35