请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn độc
释义
đơn độc
单; 单独 <不跟别的合在一起; 独自。>
đơn độc; một mình
单身。
单个儿 <独自一个。>
单一 <只有一种。>
独 <年老没有儿子的人。>
独独 <唯独, 单单。>
独个 <单个儿; 自己一个。>
个 <单独的。>
孤; 孑; 伶俜 <单独; 孤单。>
孤军 <孤立无援的军队。>
畸零 <孤零零。>
đơn độc không bè bạn.
畸零无侣。 匹 <单独。>
一手 <指一个人单独地。>
只 <单独的。>
书
孑然 <形容孤独。>
随便看
quạu quạu
quạu qụo
quả
quả anh đào
quả banh
quả banh bi-a
quả bàn đào
quả báng
quả bánh mì
quả báo
quả bì
quả bí
quả bí đao
quả bí đỏ
quả bóng
quả bóng bi-a
quả bóng bàn
quả bóng bầu dục
quả bóng chuyền
quả bóng gôn
quả bóng nhỏ
quả bóng nước
quả bông
quả bông già
quả bông non
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:46:03