请输入您要查询的越南语单词:
单词
học vấn
释义
học vấn
墨水 <比喻学问或读书识字的能力。>
学; 学问 <正确反映客观事物的系统知识。>
随便看
Sri Lanka
St. Louis
Stockholm
St. Paul
Strôn-ti
Sudan
Suez Canal
su hào
sui gia
sum họp
sum soe
sum suê
sum sê
sum vầy
sun-fat na-tri
sung
sung công
sung huyết
sung huyết não
sung mãn
sung sướng
sung sức
sung túc
sung vào công quỹ
sung vào của công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:28:58