请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Công Thâu
释义
họ Công Thâu
公输 <姓。>
随便看
bon
bon bon
bon chen
bong
bong bóng
bong bóng cá
bong bóng nước
bong gân
bong ra từng mảng
bon-sai
boong boong
boong-boong
boong-ke
boong tàu
Bophuthatswana
bo-rac
bo-rum
Boston
Botswana
Br
Bra-da-vin
Brasilia
Bra-ti-xla-va
Bra-xi-li-a
Bra-xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:49:34