请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừ bụi
释义
trừ bụi
除尘 <清除悬浮在气体中的粉尘。目的是为了避免对大气的污染。>
随便看
chị em bạn dâu
chị em dâu
chị em gái
chị em họ
chị em kết nghĩa
chị em ruột
chị em sinh đôi
chị gái
chị hai
chị Hằng
chị họ
chị lớn
chị nuôi
chị ruột
chịt
chịu
chịu a-xít
chịu bó tay
chịu chết
chịu cảnh khổ
chịu cực
chịu dàn hoà
chịu già
chịu giới luật
chịu hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 7:51:51