请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo hành
释义
bảo hành
保固 <承包工程的人保证工程在一定时期内不会损坏, 损坏时由承包人负责修理。>
nhân viên bảo hành
保全工。
保全 < 保护机器设备正常使用. >
随便看
luống trồng hoa màu
luốt
luồn
luồn cúi
luồng
luồng chớp
luồng gió
luồng gió lạnh
luồng hàng
luồng hơi
luồng khí hít thở
luồng khí lạnh
luồng khí xoáy
luồng không khí
luồng không khí lạnh
luồng không khí ấm
luồng mắt
luồng nhiệt
luồng nước
luồng nước ấm
luồng sóng
luồng sông
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:05:34