请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý lịch
释义
lý lịch
履历 <个人的经历。>
sơ yếu lý lịch
履历表。
lý lịch anh ấy rất
đőn
giản.
他的履历很简单。 资历 <资格和经历。>
ít từng trải; lý lịch còn kém.
资历浅。
随便看
chim dáng sen
chim dẽ
chim gi
chim giái
chim giẻ cùi
chim giẽ
chim giỏ giẻ
chim gà cá nhệch
chim gái
chim gáy
chim gõ kiến
chim hoà bình
chim hoàng anh
chim hoàng ly
chim hoàng oanh
chim hoàng yến
chim hoàn mộc
chim hoạ mi
chim hét
chim hót
chim hưu lưu
chim hải âu
chim hỉ thước
chim hồng
chim hồng tước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:02:59