请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết bị bảo hiểm điện
释义
thiết bị bảo hiểm điện
保险装置 <保护线路、电器和机器等在超负荷的情况下不受损害的装置, 如电路中的保险丝等。>
随便看
trát bắt giam
trát khe hở
trát ký
trát nóc nhà
trát đòi
trá xảo
trâm
trâm anh
trâm cài lược giắt
trâm cài tóc
trân
trân bảo
trân châu
trân châu đen
trân trân
trân trọng
trân vật
trân vị
trâu
trâu bò
trâu bò cày
trâu bò húc nhau ruồi muỗi chết
trâu chó
trâu chết để da, người ta chết để tiếng
trâu cày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:53:16