请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếp vàng
释义
thiếp vàng
烫金 <在印刷品等上面烫出金色的文字或图案。方法是先把文字或图案制成金属凸版, 用火或烫金电炉烘热后, 在铺着金箔的印刷品等上面压印。>
贴金 <在神佛塑像上贴上金箔。比喻夸耀、美化。>
随便看
bệnh tình
bệnh tình nguy kịch
bệnh tình trầm trọng
bệnh tích
bệnh tòng khẩu nhập
bệnh tăng nhãn áp
bệnh tưa lưỡi
bệnh tương tư
bệnh tả
bệnh tật
bệnh tắc ruột
bệnh tổ đĩa
bệnh tụ huyết trùng
bệnh ung thư máu
bệnh ung thư thực quản
bệnh uốn ván
bệnh vi-rút vẹt
bệnh viêm da
bệnh viêm gan
bệnh viêm họng
bệnh viêm khớp mãn tính
bệnh viêm lợi
bệnh viêm phổi
bệnh viêm ruột thừa
bệnh viện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:24:08