请输入您要查询的越南语单词:
单词
dọn
释义
dọn
搬; 徙 <迁移。>
anh ấy dọn nhà đi từ lâu rồi
他早就搬走了
dời chỗ ở; dọn nhà
徙居。 收拾; 整理。
dọn dẹp nhà cửa.
收拾房间。 摆。
dọn cơm.
摆饭。
随便看
bướm ngài
bướm ong
bướm sâu keo
bướm thiêu thân
bướm trắng
bướm tằm
bướm đốm
bướng
bướng bỉnh
bướp
bướt
bướu
bướu cổ
bướu giáp
bướu lành
bướu lạc đà
bướu sâu đục
bướu thịt
bưởi
bưởi chua có muối mặn, cá tanh có ớt cay
bưởi rưởi
bượp
bạ
bạ bờ
bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:06:20