请输入您要查询的越南语单词:
单词
dọn
释义
dọn
搬; 徙 <迁移。>
anh ấy dọn nhà đi từ lâu rồi
他早就搬走了
dời chỗ ở; dọn nhà
徙居。 收拾; 整理。
dọn dẹp nhà cửa.
收拾房间。 摆。
dọn cơm.
摆饭。
随便看
số tiền lớn
số tiền mượn
số tiền thiếu hụt
sốt liên miên
sốt nhẹ
sốt nóng
số toán học
sốt phát ban
số trang
sốt ruột
sốt rét
sốt rét định kỳ
số tròn
số trị
số trừ
số trừu tượng
sốt sản hậu
sốt sắng
sốt sột
sốt theo cơn
sốt tiêu hao
sốt từng cơn
số tuổi thọ
số tích
sốt định kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:47