请输入您要查询的越南语单词:
单词
luyện than cốc
释义
luyện than cốc
炼焦 <在隔绝空气的条件下, 经高温加热, 使煤分解, 得到焦炭。>
随便看
băng đình
băng đăng
băng đạn
băng đảng tội phạm
băng đọng
băng đồng
băng đục
băn hăn
băn khoăn
bĩ
bĩ cực thái lai
bĩnh ra đó
bĩu
bĩu môi
bĩ vận
bơ
bơ bơ
bơ bải
bơi
bơi bướm
bơi chó
bơi kiểu cá heo
bơi lội
bơi lội thoả thích
bơi mùa đông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:53:11