请输入您要查询的越南语单词:
单词
không gian ba chiều
释义
không gian ba chiều
三维空间 <点的位置由三个坐标决定的空间。客观存在的现实空间就是三维空间, 具有长、宽、高三种度量。数学、物理等学科中引进的多维空间的概念, 是在三维空间基础上所作的科学抽象, 也叫三度空间。>
随便看
công nhân may mặc
công nhân mỏ
công nhân nô lệ
công nhân nông nghiệp
công nhân nữ
công nhân quét đường
công nhân quý tộc
công nhân trẻ
công nhân viên
công nhân viên chức
công nhân đá
công nhân đóng thuyền
công nhân đốt lò
công nhận
công nhật
công nông liên minh
công năm
công năng
công nương
công-phi-tua
công phiếu
công phu
công phu trà
công phu tu luyện
công phá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:33:35