请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồi
释义
đồi
冈; 岗 <较低而平的山脊。>
đồi
山冈。
đồi Cảnh Dương
景阳冈。
hoàng thổ cương; đồi đất vàng
黄土岗儿。
岗子 <不高的山或高起的土坡。>
陵; 丘陵 <连绵成片的小山。>
đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
陵谷变迁(比喻世事发生极大的变迁)。 山包 <小山。>
山岗; 山岗子 <不高的山。>
随便看
khâm
khâm liệm
khâm mạng
khâm ngưỡng
khâm phục
khâm phục tôn kính
khâm phục và ngưỡng mộ
khâm phụng
khâm sai
khâm sai đại thần
khâm sứ
khâm thiên giám
khâm tứ
khâm định
khâu
khâu chính
khâu chăn, áo bông
khâu giày
khâu lược
khâu lại
khâu nhỏ
khâu não
khâu nối
khâu tay
khâu treo khoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:54:32