请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồi bại
释义
đồi bại
变坏 <在道德、举止或行为上由好到坏。>
腐朽 <比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏。>
腐烂; 颓败 <衰落; 腐败。>
cảnh tượng thê lương đồi bại
荒凉颓败的景象。
随便看
vô tội
vô vi
vô vàn
vô... vô
vô văn hoá
vô vị
vô vọng
vô ác bất tác
vô ích
vô ý
vô ý thức
vô ý vô tứ
vô điều kiện
vô đạo
vô đạo đức
vô đề
vô để
vô địch
vô định
vô định luận
vô độ
vô ơn
vô ơn bội nghĩa
võ
võ biền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:33